Có 2 kết quả:
水性杨花 shuǐ xìng yáng huā ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄤˊ ㄏㄨㄚ • 水性楊花 shuǐ xìng yáng huā ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄤˊ ㄏㄨㄚ
shuǐ xìng yáng huā ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄤˊ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fickle (woman)
Bình luận 0
shuǐ xìng yáng huā ㄕㄨㄟˇ ㄒㄧㄥˋ ㄧㄤˊ ㄏㄨㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fickle (woman)
Bình luận 0